请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây điểu
释义
cây điểu
茑 <落叶小乔木, 茎略能爬蔓, 叶子掌状分裂, 略作心脏形, 表面有柔毛, 花带绿色, 果实球形。生长在中国四川等地的深山中。>
随便看
cây trâm
cây trôm
cây trúc
cây trúc nhỏ
cây trúc đào
cây trúc đá
cây trơ trọi
cây trường sở
cây trạch tả
cây trạng nguyên
cây trầm
cây trầm hương
cây trầu không
cây trẩu
cây trắc
cây trắc bá
cây trắc bá diệp
cây trện
lâu năm
lâu năm không gặp
lâu quá không gặp
lâu thiệt lâu
Lâu Thuỷ
lâu đài
lâu đài trên không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:30:25