请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đào
释义
cây đào
报春花 < 多年生草本植物, 冬末春初开花, 花深红、浅红或白色。供观赏。>
桃 <桃树, 落叶小桥木, 品种很多。小枝光滑, 叶长椭圆形, 花单生, 粉红色, 果实略呈球形, 表面有短绒毛, 味甜, 是一种常见的水果。核仁可入药。>
随便看
cày xông đất
cày đôi
tam giác Giả Hiến
tam giác góc cùn
tam giác góc nhọn
tam giác luyến ái
tam giác ngoại tiếp
tam giác nội tiếp
tam giác vuông góc
tam giác đẳng tích
tam giác đều
tam giác đồng minh
tam giáo cửu lưu
tam giới
Tam Hoàng
tam hạ
tam hồn thất phách
tam hợp
tam khoanh tứ đốm
tam khôi
Tam Kỳ
tam lăng
tam lăng hình
tam muội
tam ngu thành hiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:23:30