请输入您要查询的越南语单词:
单词
lò bằng
释义
lò bằng
平炉 <炼钢炉的一种, 放原料的炉底像浅盆, 炉体用耐火材料砌成, 燃烧用的煤气和热空气由两侧的开口通入, 炉温可达摄氏1, 800度。>
平峒 (煤矿)。
随便看
ân tình sâu nặng
ân vọng
ân xá
ân ái
ân điển
ân đức
ân ưu
âu
âu hoá
âu hẳn
âu lo
âu phục
âu sầu
âu thuyền
âu thuyền di động
âu tàu
âu vàng
âu yếm
âu đành
è
è cổ
èo uộc
èo ẽo
è è
é
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:28:19