请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đào khỉ
释义
cây đào khỉ
羊桃 <猕猴桃。>
随便看
có thể tin được
có thể xoay chuyển
có thịt đòi xôi
có thời gian
có thứ tự
có thừa
có thực
có thực mới vực được đạo
có tiếng
có tiếng không có miếng
có tiếng là
có tiếng mà không có miếng
có tiếng tăm
có tiếng và thế lực
có tiết tháo
có tiền
có tiền mua tiên cũng được
cót két
có trai có gái
có tri thức hiểu lễ nghĩa
có triển vọng
có trong hồ sơ
có trong kho
có trách nhiệm
có trí tuệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:39:27