请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đệ đường
释义
cây đệ đường
棣棠 <落叶灌木, 叶子略呈卵形, 花黄色, 果实黑褐色。可供观赏。>
随便看
vật hậu học
vật họp theo loài
vật hỗn hợp
vật hữu cơ
vật khinh hình trọng
vật khinh tình trọng
vật khách quan
vật không dẫn điện
vật kiến thiết
vật kiến trúc
vật kiện
vật kèm theo
vật kính
vật ký quỹ
vật ký sinh
vật kết cấu
vật kỉ niệm
vật kỳ lạ
vật kỷ niệm
vật linh luận
vật liệu
vật liệu chịu lửa
vật liệu gỗ
vật liệu hoàn chỉnh
vật liệu hỗn hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:12