请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây ươm
释义
cây ươm
苗木 <培育的树木幼株。一般种植在苗圃里。苗木可以用种子繁殖, 也可以用嫁接。插条等方法取得。>
随便看
tạp âm
tạ quá
tạt
tạ ta
tạ thế
tạt qua
tạ triều
tạ tuyệt
tạt vào mặt
tạ xích
tạ ân
tạ ơn
tả
tả biên
tả chân
tả diễn
tả hữu
tải
tải lượng
tải thương
tải trọng
tả khuynh
Tả Khâu Minh
tả lại
trái vải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:44:11