请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị điện giật
释义
bị điện giật
电 <触电。>
công tắc điện có lẽ bị hư, tôi vừa bật đèn đã bị điện giật một cái.
电门可能有毛病了, 我一开灯, 电了我一下。 过电 <电流通过(身体); 触电。>
随便看
trồng đậu được đậu, trồng cà được cà
trổ
trổ bông
trổ hết tài năng
trổ mã
trổ nghề
trổ sơn
trổ trời
trổ tài
trổ đòng đòng
trỗi dậy
trội
trội hơn
trội hơn hẳn
trội nhất
trội vượt
trội về
trộm
trộm cướp
trộm cắp gian tà
trộm cắp lừa đảo
trộm nghĩ
trộm trèo tường khoét vách
trộm vụng
trộm đi rồi mới đóng cửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:58:12