请输入您要查询的越南语单词:
单词
phục viên và chuyển nghề
释义
phục viên và chuyển nghề
复转 <中国人民解放军战士干部复员转业。>
随便看
gọn ghẽ
gọng xe
gọn gàng
gọn gàng ngăn nắp
gọn gàng sạch sẽ
gọn lỏn
gọn nhẹ
gọt
gọt chân cho vừa giầy
gọt giũa
gọt gáy bôi vôi
gọt vỏ bỏ hột
gọt đầu đi tu
gỏi
gốc
gốc a-min
gốc a-mi-nô
gốc an-bu-min sợi
gốc a-xít
gốc bệnh
gốc chữ
gốc các-bô-xin
gốc cái
gốc cây
gốc cây sống lâu năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:06:14