请输入您要查询的越南语单词:
单词
bướu sâu đục
释义
bướu sâu đục
虫瘿 <植物体受到害虫或真菌的刺激, 一部分组织畸形发育而形成的瘤状物。也叫瘿。>
随便看
đánh trong ngõ
đánh trong phố
đánh trong thôn
đánh truy kích
đánh tráo
đánh trúng
đánh trượt
đánh trả
đánh trả lại
đánh trận
đánh trận địa
đánh trống bỏ dùi
đánh trống khua mõ
đánh trống kêu oan
đánh trống lãng
đánh trống lảng
đánh trống ngực
đánh trống qua cửa nhà sấm
đánh trống reo hò
đánh trộm
đánh tàn nhẫn
đánh tập hậu
đánh tỉa
đánh từ hai mặt
đánh viện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:30:09