请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình phong
释义
bình phong
罘罳; 罦罳 <古代的一种屏风, 设在门外。>
挂屏 <(挂屏儿)贴在带框的木板上或者镶在镜框里的屏条。>
画屏 <用图画装饰的屏风。>
屏风; 围屏 <放在室内用来挡风或隔断视线的用具, 一般用木头或竹子作框子, 蒙上绸子或布, 有的单扇, 有的多扇相连可以折叠。>
屏蔽; 屏障; 障子 <用芦苇、秫秸等编成的或利用成行的树木做成的屏障。>
照墙 <照壁。>
随便看
nhân viên cơ quan
nhân viên cấp thấp
nhân viên cửa hàng
nhân viên giao dịch
nhân viên hàng hải
nhân viên kế toán
nhân viên nghiên cứu khoa học cao cấp
nhân viên ngành thương nghiệp quốc doanh
nhân viên nhà nước
nhân viên phản gián
nhân viên phục vụ
nhân viên phụ thuộc
nhân viên quan trọng
nhân viên quân nhu
nhân viên quản lý
nhân viên thông tin
nhân viên thẩm định
nhân viên thừa
nhân viên tiếp tân
nhân viên tuỳ tùng
nhân viên tài vụ
nhân viên tàu
nhân viên tình báo
thánh mẫu
thánh nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:33:30