请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự nứt vỡ của các địa tầng
释义
sự nứt vỡ của các địa tầng
断层 <由于地壳的变动, 地层发生断裂并沿断裂面发生垂直、水平或倾斜方向的相对位移的现象。>
随便看
máy thuỷ áp
máy thái cỏ
máy thái miếng
máy thái rau
máy thái sợi
máy tháo que
máy thông gió
máy thùng
máy thả bom
máy thả phao
máy thọc
máy thụt
máy thử bộc phá
máy thử cường lực
máy thử nứt
máy thử tạp âm
máy thử áp lực
máy thử điện cực
máy tiếp giữa
máy tiếp điện
máy tiết nước chân không
máy tiết phách
máy tiện
máy tiện chính xác
máy tiện gỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:58