请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự phản xạ
释义
sự phản xạ
反射 <有机体通过神经系统, 对于刺激所发生的反应, 如瞳孔随光刺激的强弱而改变大小, 吃东西时分泌唾液。>
随便看
khói báo động
khói bếp
khói bụi
khói chiều
khói dầu
khói hoa
khói hương
khói lửa
khói mây
khói mù
khói ra ngược
khói sóng
khói thuốc súng
khói và lửa
khói xông vào mắt
khói ám
khói đặc
khó khăn
khó khăn ban đầu
khó khăn dồn dập
khó khăn gian khổ
khó khăn lắm
khó khăn nguy hiểm
khó khăn nhất thời
khó khăn phức tạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:06:08