请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồng sắc tố
释义
hồng sắc tố
血色素 ; 血红蛋白。<血液中一种含铁和蛋白质的红色化合物, 很容易与氧气或二氧化碳结合和分离。血液借血红蛋白从肺泡里吸取氧气输送给体内各个组织, 又从体内各个组织把二氧化碳带回肺脏, 排出体外。 血液呈红色就是由于含有血红蛋白的缘故。也叫血红素或血色素。>
随便看
nỗi khổ của dân
nỗi khổ dấu kín
nỗi khổ riêng
nỗi khổ tâm
nỗi lo
nỗi lo lắng
nỗi lo về sau
nỗi lòng
nỗi mình
nỗi nhớ nhà
nỗi nhục
nỗi niềm khó nói
nỗi niềm riêng
nỗi oan biết kêu ai
nỗi oan không thể giải bày
nỗi oan Thị Kính
nỗi oán hận trong lòng
nỗi riêng
nỗi sầu nghèo khổ
nỗi đau
nỗi đau côi cút
nỗi đau khổ
nỗi đau mất cha mẹ
nỗi đau thầm kín
nỗ lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 13:57:05