请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồng thập tự hội
释义
hồng thập tự hội
红十字会 <一种国际性的志愿救济团体, 救护战时病伤军人和平民, 也救济其他灾害的受难者。1864年日内瓦公约规定以在白地儿上加红十字作为它的标志。>
随便看
cờ đơn
cờ đảng
cờ đỏ
cờ đội
cởi
cởi bỏ
cởi mở
cởi ra
cởi truồng
cởi trần
cởi trần cởi truồng
cỡ
cỡ chữ in
cỡ cây
cỡi
cỡ lớn
cỡn
cỡn cờ
cỡ nhau
cỡ nhỏ
cỡ tranh
cỡ trung
cỡ vừa
cỡ đặc biệt
cợm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:03:47