请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồng y giáo chủ
释义
hồng y giáo chủ
枢机主教 <天主教罗马教廷中主教团的成员, 有选举罗马教皇的权利, 因穿红色礼服, 所以也叫红衣主教。>
红衣主教 <天主教中由教皇任命仅次于教皇的高级教士, 作为红衣主教院的成员兼助教皇。>
随便看
đo vẽ bản đồ
đoài
đoàn
đoàn ca vũ
đoàn chủ tịch
đoàng
đoành
đoàn hát
đoàn khối
đoàn kết
đoàn kịch
đoàn loan
đoàn luyện
đoàn lái buôn
đoàn lãnh sự
đoàn máy bay
đoàn ngoại giao
đoàn người
đoàn ngựa thồ
đoàn nhi đồng
đoàn quân
đoàn thanh niên cộng sản
đoàn thuyền
đoàn thuyền lớn
đoàn thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:10:05