请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoàn
释义
đoàn
拨子 <用于人的分组; 伙。>
vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây
刚才有一拨子队伍从这里过去了。
纲 <旧时成批运输货物的组织。>
đoàn chở muối
盐纲。
đoàn chở đá hoa
花石纲。
列 <用于成行列的事物。>
một đoàn xe lửa.
一列火车。
群; 组; 团 <工作或活动的集体。>
团队 <具有某种性质的集体; 团体。>
随便看
chơi trèo
chơi trò chơi
chơi trốn tìm
chơi trổ trời
chơi trội
chơi tửu lệnh
chơi vơi
chơi với
chơi với chó, chó liếm mặt
chơi với lửa có ngày chết cháy
chơi xuân
chơi xúc xắc
chơi xấu
chơi xỏ
chơi xỏ lá
chơi ác
chơi ác mắt ó
chơi đoán
chơi đoán số
chơi đàn
chơi đá gà
chơi đô-mi-nô
chơi đùa
chơi đĩ
chơi đĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:44:24