请输入您要查询的越南语单词:
单词
hỗn thiên nghi
释义
hỗn thiên nghi
浑天仪 ; 浑仪 <中国古代测量天体位置的仪器。>
随便看
lao động thặng dư
lao động thủ công
lao động thừa
lao động trí óc
lao động trẻ em
lao động trừu tượng
lao động tất yếu
lao động vật hoá
lao động yếu
La Paz
la rầy
Las Vegas
la sát
la-tinh
la to
la trời
Latvia
lau
lau chùi
lau cói
lau kỹ
la um
lau mình
lau mắt mà nhìn
lau mỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:24:34