请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạch ngọc vi hà
释义
bạch ngọc vi hà
白璧微瑕 <洁白的玉上面有些小斑点。比喻人或事物的微小的缺点或不足。>
随便看
làm ra vẻ
làm ra vẻ khôn ngoan
làm ra vẻ ta đây
làm riêng
làm ruộng
làm rõ
làm rõ sai trái
làm rõ ý nghĩa
làm rạng rỡ
làm rẫy
làm rể
làm rối
làm rối loạn
làm rối tinh rối mù
làm rộn
làm sai
làm sai ý nguyện
làm sao
làm sao biết
làm sau
làm say mê
làm sa đoạ hủ bại
làm sinh nhật
làm sâu sắc
làm sôi nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:28:50