请输入您要查询的越南语单词:
单词
cục
释义
cục
疸 <见〖疙疸〗>
纥; 繨 <纥繨, 同'疙瘩', 多用于纱、线、织物等。>
疙瘩 <小球形或块状的东西。>
局 <机关组织系统中按业务划分的单位(一般比部小, 比处大)。>
cục giáo dục.
教育局。
cục thương nghiệp.
商业局。
块 <成疙瘩或成 团儿的东西。>
than cục.
块煤。
赘疣 <疣。>
随便看
chửi chó mắng mèo
chửi chữ
chửi lại
chửi lấy chửi để
chửi lộn
chửi mắng
chửi nhau
chửi như mất gà
chửi như tát nước
chửi rủa
chửi rủa thậm tệ
chửi thề
chửi tục
chửi vu vơ
chửi vuốt mặt
chửi đổng
chửi độc
chửi ầm lên
chửng
chữ
chữa
chữa bệnh
chữa bệnh bằng cách phong bế
chữa bệnh bằng giấc ngủ
chữa bệnh bằng phương pháp vật lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:59:12