请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẹ dạ tin theo
释义
nhẹ dạ tin theo
听信 <听到而相信(多指不正确的话或消息)。>
随便看
thật tuyệt
thật tâm
thật tình
thắc mắc
thắc thỏm
thắm
thắm thiết
thắng
thắng bại
thắng chân
thắng cảnh
thắng dễ dàng
thắng dễ như bỡn
thắng dễ như trở bàn tay
thắng giải
thắng hơi
thắng không kiêu, bại không nản
thắng kiện
thắng lại
thắng lớn
thắng lợi
thắng lợi dễ dàng
thắng lợi trở về
thắng mỡ
thắng ngay trong trận đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:07:40