请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ đẳng
释义
sơ đẳng
初 <最低的(等级)。>
sơ đẳng.
初等。
初等 <比较浅近的。浅显易懂的原理或技能; 基础。>
sơ đẳng tiểu học.
初等小学(旧称)。
初等 <最初步的等次。>
入门 <指初级读物(多用作书名)。>
随便看
hàng loại hai
hàng loạt
hàng lậu
hàng lụa
hàng mua
hàng mây tre
hàng mây tre lá
hàng mã
hàng mẫu
hàng mặt
hàng một
hàng mỹ nghệ
hàng mỹ nghệ thuỷ tinh
hàng ngang
hàng nghìn hàng vạn
hàng ngoại
hàng ngoại hoá
hàng ngoại nhập
hàng ngàn hàng vạn
hàng ngày
hàng ngói
hàng ngũ
hàng người rồng rắn
hàng nhái
hàng nhập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:45