请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhỏ bé
释义 nhỏ bé
 尺寸 <比喻面积较小。>
 mối lợi nhỏ bé
 尺寸之利。
 短小 <(身躯)矮小。>
 nhỏ bé nhưng tháo vát nhanh nhẹn
 短小精干。
 vóc dáng nhỏ bé
 身材短小。
 菲薄; 菲 <微薄(指数量少、质量次)。>
 涓埃 <比喻微小。>
 gắng hết sức lực nhỏ bé.
 略尽涓埃之力。 眇; 渺; 渺小 <渺小。>
 nhỏ bé không đáng kể tới.
 眇不足道。
 nhỏ bé không đáng kể.
 渺不足道。 藐小; 微小; 幺麽; 麽 <极小。>
 sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé.
 集体的力量是伟大的, 个人的力量是藐小的。
 tiến bộ nhỏ bé; tiến bộ chút ít
 微小的进步
 微薄 <微小单薄; 少量。>
 微妙 <深奥玄妙, 难以捉摸。>
 微细 <非常细小。>
 蕞 <蕞尔, 形容小(多指地区小)。>
 đất nước nhỏ bé.
 蕞小国。
 小不点儿 < 形容很小。>
 细微; 细小; 纤 < 细小; 微小。>
 卑微 <地位低下, 主要指地位低下而渺小。>
 卑下 <(品格、风格等)低下; 地位低下。主要指品格、风格等低下。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:45:06