请输入您要查询的越南语单词:
单词
cua đồng
释义
cua đồng
动物
螃蟹 <节肢动物, 全身有甲壳, 眼有柄, 足有五对, 前面一对长成钳状, 叫螯, 横着爬。种类很多, 通常生在淡水里的叫河蟹, 生长在海里的叫海蟹。简称蟹。>
河蟹 <螃蟹的一种, 头胸部甲壳扁圆、灰褐色。腹部甲壳扁平、白色, 雌的圆形, 雄的尖形。螯上有细锯齿。肉味鲜美。生长在淡水里, 有时爬上河岸危害农作物。>
随便看
răng tóc
răng vàng
răng độc
răng ốc
răn trước ngừa sau
răn đe
rũ
rũ rượi
rơ
rơi
rơi chầm chậm
rơi lả tả
rơi mất
rơi nước mắt
rơi rụng
rơi tự do
rơi vào
rơi vào cái bẫy của chính mình
rơi vào tình trạng nguy hiểm
rơi vãi
rơi vỡ
rơi xuống
rơi xuống nước
rơi xuống đất
rơm lúa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 12:22:58