请输入您要查询的越南语单词:
单词
quặng sắt vàng
释义
quặng sắt vàng
砷黄铁矿 <矿物, 分子式Fe. AsS, 银白色或浅灰色, 含砷约46%。用火烧或锤击毒砂, 就发出蒜臭。毒砂是提制砷的主要矿石。也叫砷黄铁矿。见〖毒砂〗。>
随便看
ngoại tộc
ngoại vi
ngoại viện
ngoại văn
ngoại xuất
ngoại xâm
ngoại ô
ngoại ô thành phố
ngoạm
ngoạn mục
ngoạn thưởng
ngoảnh
ngoảnh lại
ngoảnh mặt làm ngơ
ngoảnh mặt làm thinh
Phi-ních
phi nước đại
phi phàm
phi pháp
phi quân sự
phi tang
phi thiềm tẩu bích
phi thuyền
phi thuyền vũ trụ
phi thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 17:18:23