请输入您要查询的越南语单词:
单词
quệt
释义
quệt
蹭 <因擦过去而沾上。>
抹 <擦。>
nó ăn cơm xong, quệt miệng một cái là đi luôn.
他吃完饭把嘴一抹就走了。
随便看
chứng nghiệm
chứng ngu đần
chứng nhiệt
chứng nhân
chứng nhìn đôi
chứng nhận
chứng nào tật nấy
chứng phát ban
chứng phù
chứng phù voi
chứng quả
chứng rõ
chứng say núi
chứng sợ gió
chứng thư
chứng thực
chứng tràn khí ngực
chứng tá
chứng tăng urê-huyết
chứng tật
chứng tắc ruột
chứng tắt tiếng
chứng tỏ
chứng từ
chứng từ bốn bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:18:04