请输入您要查询的越南语单词:
单词
xét
释义
xét
查 <检查。>
truy xét.
追查
。
察 <仔细看。>
xét lời nói, xem việc làm.
察 其言, 观其行。
酌情 <斟酌情况。>
搜查 <搜索检查(犯罪的人或违禁的东西)。>
随便看
bán đắt
bán đống
bán đồ
bán đồ ký gởi
bán đổ
bán đổ bán tháo
bán đợ
bán đứt
bán ẩn bán hiện
bán ế
bán ủng hộ
báo
báo biển
báo biểu
báo bảng
báo bảng đen
báo bằng điện tín
báo bổ
báo chiều
báo cho biết
báo cháy
báo chí
báo chương
báo chữ nhỏ
báo chữ to
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:55:57