请输入您要查询的越南语单词:
单词
một nửa
释义
một nửa
半; 半拉子; 一半; 一半儿 <二分之一; 一半(没有整数时用在量词前, 有整数时用在量词后)。>
半数 <总数的一半。>
对半 <各半。>
một nửa; chia đôi.
对半儿分。
随便看
thòn
thòng
thòng lòng
thòng lọng
thòng thòng
thòng xuống
thò người
thò người ra
thò ra
thò tay
thò đầu
thò đầu ngó nghiêng
thò đầu nhìn trộm
thò đầu ra
thò đầu ra nhìn
thó
thóc
thóc cao gạo kém
thóc gạo
thóc lép
thóc lúa
thóc mách
thóc mục vừng thối
thóc nếp
thóc thuế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:47