请输入您要查询的越南语单词:
单词
dựa vào địa thế hiểm trở
释义
dựa vào địa thế hiểm trở
负嵎; 负隅 <(敌人或盗贼)倚靠险要的地势(抵抗)。>
dựa vào địa thế hiểm trở ngoan cố chống lại.
负隅顽抗。
随便看
vấp chân
vấp ngã
vấp ngã một lần, khôn lên một chút
vấp phải
vấp phải trắc trở
vấp váp
vất
vất vơ
vất vưởng
vất vả
vất vả lâu ngày
vất vả lắm
vất vả mệt nhọc
vất vả trầy trật
vất vả tới thăm
vấu
vấy
vấy bẩn
vấy dầu
vấy mỡ
vấy vá
vần
vần chuyển
vần chân
vần chữ cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:21