请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiết kiệm dành được
释义
tiết kiệm dành được
节余 <因节约而剩下。>
随便看
anh trai và chị dâu
anh trưởng
anh tuấn
anh tài
anh tú
anh túc
anh tử túc
An Huy điệu
anh và em
Anh văn
anh vũ
anh vợ
an-hy-drít
anh ách
anh ánh
An-hê-rít
Anh-đi-a-na
anh đi đường anh tôi đường tôi
bài bác
bài báng
bài báo
bài bây
bài bình luận
bài bông
bài bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:15:54