请输入您要查询的越南语单词:
单词
thụ tinh nhân tạo
释义
thụ tinh nhân tạo
人工授精 <用人工方法采取雄性动物的精液, 输入雌性动物的子宫里, 使卵子受精。体外受精动物的人工授精方法是采取成熟的精子和卵子, 放入容器中使其受精。人工授精有提高繁殖率和便利杂交与选种等优 点。>
随便看
việc người khác
việc người thì sáng, việc nhà thì quáng
việc ngấm ngầm xấu xa
đanh giằng
đanh giằng cạnh
đanh giằng hình chữ U
đanh giằng ngang
đanh giằng đầu hoạt động
đanh giằng đỉnh lò
đanh khuy
đanh thép
đanh tán
đanh đá
đanh đá chua ngoa
đanh ốc
đanh ốc hai đầu
đan lát
đan lưới
đan nhiệt
đan quế
đan sa
đan sâm
đan thanh
đan trì
đan tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:32:26