请输入您要查询的越南语单词:
单词
đòi tiền
释义
đòi tiền
讨债; 索钱。<索取借给人的钱财。>
随便看
sắc chiếu
sắc chỉ
sắc cạnh
sắc dụ
sắc dục
sắc giác
sắc giận
sắc giới
sắc luật
sắc lận
sắc lập
sắc lệnh
sắc manh
sắc màu rực rỡ
sắc màu ấm
sắc mặt
sắc mặt giận dữ
sắc nước hương trời
sắc phong
sắc sai
sắc son
sắc sảo
sắc sắc không không
sắc thu
sắc thái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:57:49