请输入您要查询的越南语单词:
单词
bâng quơ
释义
bâng quơ
虚泛; 浮泛; 不现实; 不实在 <不切实; 不塌实。>
đừng nên nghĩ chuyện bâng quơ.
别想那些不现实的事。
随便看
quả khế
quả kiếp
quả kiện
quả kép
quả la hán
quả lu
quả là
quả lê
quả lí gai
phù dung sớm nở tối tàn
phù dâu
phù dĩ
phù dưỡng
phù hiệu
phù hiệu tay áo
phù hiệu trên tay áo
phù hiệu đeo tay
phù hoa
phù hộ
phù hợp
phù hợp thực tế
phù lưu
phù lục
phùn
phùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:44:05