请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài cán
释义
tài cán
才干; 能; 能力 <办事的能力; 较高的思维或办事能力, 着重于办事或实践活动能力。>
能为 <能耐。>
圭角 <圭的棱角, 比喻锋芒, 也比喻迹象。>
随便看
qui tiên chầu phật
qui trình
qui tắc
qui tắc tóm tắt
qui tội
qui y
qui đầu
qui định
qui định thu thuế
qui ước
quy
quy cho
quy chính
quy chế chung về đo lường quốc tế
quy chế đơn vị đo lường quốc tế
quy cách nhất định
quy cách trang in
quy cách yêu cầu
quy công
quy củ
quy hoàn
quy hoạch
quy hoạch quan trọng
quy hoạch tuyến tính
quy hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:58:39