请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài hỷ
释义
tài hỷ
财喜 <旧时认为有钱财进门是喜事, 所以把获得的钱财叫做财喜。>
随便看
êm đềm
êm ả
êm ấm
ê mặt
ên
ê răng
ê-te
ê-ti-két
ê-tô
ê ê
ê ẩm
ì
ình bụng
ình ình
ình ịch
ìn ịt
ì à ì ạch
ì ạch
ì ọp
đánh đôi
đánh đôi đánh đọ
đánh đông dẹp bắc
đánh đùng
đánh đĩ
đánh đơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:06:54