请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không còn cách nào
释义 không còn cách nào
 别无出路 <指除了某一种解决问题的方法以外, 没有其他办法。>
 别无它法 <没有任何别的办法。>
 không còn cách nào, đành phải cưỡi ngựa đi mời bác sĩ.
 别无它法, 只好骑马, 去请医生。
 没奈何 <实在没有办法; 无可奈何。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:20:40