请输入您要查询的越南语单词:
单词
đâu ra đấy
释义
đâu ra đấy
板眼; 一板一眼 <比喻言语行为有条理, 合规矩, 不马虎。>
anh ấy nói năng, làm việc đâu ra đấy
他说话做事都很有板眼。
丁是丁, 卯是卯 <形容对事情认真, 一点儿也不含糊、不马虎。也作钉是钉, 铆是铆。>
停当 <齐备; 完毕。>
停妥 <停当妥帖。>
随便看
quả tạ
quả Tạng thanh
quả tạ xích
quả tật lê
quả tắc
quảu
quả văn quán
quả vải
quả vậy
quả vỏ cứng ít nước
quả xanh
quả xoài
quảy
quả ô liu
quả ô-liu
quả điếc
quả điều
quả đoán
quả đu đủ
quả đào
quả đào lông
quả đào mật
quả đào núi
quả đúng như vậy
quả đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 7:20:39