请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng ca
释义
đồng ca
大合唱 <包括独唱、对唱、重唱、齐唱、合唱等形式的集体演唱, 有时还穿插朗诵和表演, 常用管弦乐队伴奏, 如《黄河大合唱》。>
合唱 <由若干人分几个声部共同演唱一首多声部的歌曲, 如男声合唱、女声合唱、混声合唱等。>
bản đồng ca
合唱曲
齐唱 <两个以上的歌唱者, 接同一旋律同时演唱。>
随便看
không tính toán
không tính đến
không tôn giáo
không tôn trọng
không tăng không giảm
không tơ hào
không tương xứng
không tường tận
không tầm thường
không tập
không tập trung
không tặc
không tỏ rõ ý kiến
không tốt
không tốt cũng chẳng xấu
không tốt không xấu
không tới
không tới nơi
không tới nơi tới chốn
không từ biệt
không từ một thủ đoạn nào
không từ việc xấu nào
không tự chủ được
không tự mãn
không tự nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:59:12