请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng ca
释义
đồng ca
大合唱 <包括独唱、对唱、重唱、齐唱、合唱等形式的集体演唱, 有时还穿插朗诵和表演, 常用管弦乐队伴奏, 如《黄河大合唱》。>
合唱 <由若干人分几个声部共同演唱一首多声部的歌曲, 如男声合唱、女声合唱、混声合唱等。>
bản đồng ca
合唱曲
齐唱 <两个以上的歌唱者, 接同一旋律同时演唱。>
随便看
máy bơm điện
máy bắn hơi nước
máy bẻ ngô
máy bốc đá
máy bộ đàm
máy bức xạ
máy cao
máy chiếu phim
máy chiếu phim đèn chiếu
máy chiếu điện
máy chuyển phát
máy chuyển than
máy chuyển thuyền
máy chuyển âm
máy chém
máy chính
máy chải vải
máy chấm dầu thuốc
máy chấn động
máy chắp con cúi
máy chặt cuống
máy chặt nan que
máy chặt nan vành
máy chặt que
máy chặt sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:34:18