请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng ca
释义
đồng ca
大合唱 <包括独唱、对唱、重唱、齐唱、合唱等形式的集体演唱, 有时还穿插朗诵和表演, 常用管弦乐队伴奏, 如《黄河大合唱》。>
合唱 <由若干人分几个声部共同演唱一首多声部的歌曲, 如男声合唱、女声合唱、混声合唱等。>
bản đồng ca
合唱曲
齐唱 <两个以上的歌唱者, 接同一旋律同时演唱。>
随便看
giống cái
giống cây
giống dữ
giống gia súc
giống giun
giống gốc
giống hiền
giống hệt
giống in
giống lai
giống má
giống mặt
giống người
giống người Mông Cổ
giống người Mông-gô-lô-ít
giống nhau
giống như
giống như cũ
giống như hệt
giống như in
giống như khuôn đúc
giống như lột
giống như thật
giống như trên
giống như đúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:36:19