释义 |
đồng bộ | | | | | | 成套 <配合起来成为一整套。> | | | thiết bị đồng bộ. | | 成套设备。 | | | 配套 <把若干相关的事物组合成一整套。> | | | công trình đồng bộ. | | 配套工程。 | | | những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất. | | 大中小厂, 配套成龙, 分工协作, 提高生产水平。 | | | 同步 <科学技术上指两个或两个以上随时间变化的量在变化过程中保持一定的相对关系。> |
|