请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài ăn nói
释义
tài ăn nói
口才 <说话的才能。>
có tài ăn nói.
有口才。
anh ấy có tài ăn nói, kể chuyện thật sinh động.
他口才好, 说起故事来有声有色。
随便看
đạo cũ
đạo Cơ đốc
đạo cụ
đạo cụ diễn kịch
đạo diễn
đạo dòng
đạo Gia-tô
đạo giáo
đạo gốc
đạo Hoà hảo
đạo Hy-lạp
đạo hàm
đạo hàm bậc cao
đạo hàm chung
đạo hàm lô-ga-rít
đạo hàm riêng phần
đạo hạnh
đạo học
đạo Hồi
đạo Islam
đạo Khổng
đạo Khổng Mạnh
đạo kinh
đạo kiếp
đạo luật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:01:49