请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoe của
释义
khoe của
摆阔 <讲究排场, 显示阔气。>
露富 <显出有钱。>
随便看
sóng ngắn vừa
sóng nén
sóng nước cuồn cuộn
sóng nước dâng trào
sóng phân
sóng phản xạ
sóng phổ
sóng siêu ngắn
sóng siêu âm
sóng sượt
sóng thước
sóng to
sóng to gió lớn
sóng trung
sóng trung bình
sóng trời
sóng trực tiếp
sóng tình
sóng tắt dần
sóng từ ngang
sóng va chạm
sóng vô tuyến điện
sóng xung
sóng xung kích
sóng yên biển lặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:16:36