释义 |
tàn khốc | | | | | | 高压 <残酷迫害; 极度压制。> | | | thủ đoạn tàn khốc | | 高压手段。 酷; 酷烈; 残酷; 酷 <凶狠冷酷。> | | | hình phạt tàn khốc | | 酷刑。 | | | nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc. | | 中国人民在反动统治时期遭受的苦难极为酷烈。 | | | áp bức tàn khốc | | 残酷的压迫。 | | | 酷虐 <残酷狠毒。> | | | 血淋淋 <(血淋淋的)比喻严酷或惨酷。> | | | sự thật tàn khốc. | | 血淋淋的事实。 | | | bài học tàn khốc. | | 血淋淋的教训。 严酷 <残酷; 冷酷。> | | | sự áp bức tàn khốc | | 严酷的压迫。 | | | sự áp bức tàn khốc | | 严酷的剥削。 |
|