请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàn phá
释义
tàn phá
摧残 <使(政治、经济、文化、身体、精神等)蒙受严重损失。>
毁灭 <摧毁消灭。>
破损 <残破损坏。>
垝 <毁坏; 坍塌。>
随便看
móc xích
móc đơn
móc đường ray
móm
móm mém
móm xều
mó máy
món
món bao tử
món chao đậu phụ
món chay
món chính
món cá
móng
món gan
móng chân
móng chân ngựa
Móng Cái
móng giò
móng gẩy
móng mánh
móng mé
móng mố
móng ngựa
móng ngựa sắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:42:15