请输入您要查询的越南语单词:
单词
đành phải
释义
đành phải
不由得 <不容。>
狠心 ; 横心 <下定决心不顾一切。>
只得; 只好 <不得不。>
sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua.
河上没有桥, 我们只得涉水而过。
tôi chờ một lúc lâu mà anh ấy vẫn chưa trở về, đành phải để lại mảnh giấy.
我等了半天他还没回来, 只好留个条子就走了。
随便看
quá bán
quá bình thường
quá bộ
quá bội
quá bộ đến
quá bộ đến nhà
quá bộ đến thăm
quác
quá ca ngợi
quách
quá chén
quá chín
quá chải chuốt
quá chừng
quác quác
quá cảm
quá cảnh
quá cố
quá dư
quá giang
quá giới hạn
quá giờ
quá gọt giũa
quá hay
quá hạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 6:56:42