请输入您要查询的越南语单词:
单词
đành phải
释义
đành phải
不由得 <不容。>
狠心 ; 横心 <下定决心不顾一切。>
只得; 只好 <不得不。>
sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua.
河上没有桥, 我们只得涉水而过。
tôi chờ một lúc lâu mà anh ấy vẫn chưa trở về, đành phải để lại mảnh giấy.
我等了半天他还没回来, 只好留个条子就走了。
随便看
nồi cơm
nồi cơm điện
nồi cất
nồi da nấu thịt
nồi da xáo thịt
nồi gốm
nồi hơi
nồi hấp
nồi khử độc
nồi lớn
nồi mười
nồi niêu
nồi rang
nồi rót
nồi to
nồi tròn úp vung méo
nồi trục
nồi tẩy màu
nồi tẩy mùi
nồi tẩy trắng
nồi vuông úp vung tròn
nồi xúp-de
nồi áp suất
nồi đun nước
nồi đáy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 2:23:34