请输入您要查询的越南语单词:
单词
đành phải
释义
đành phải
不由得 <不容。>
狠心 ; 横心 <下定决心不顾一切。>
只得; 只好 <不得不。>
sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua.
河上没有桥, 我们只得涉水而过。
tôi chờ một lúc lâu mà anh ấy vẫn chưa trở về, đành phải để lại mảnh giấy.
我等了半天他还没回来, 只好留个条子就走了。
随便看
thay đổi lớn
thay đổi màu sắc
thay đổi nhanh chóng
thay đổi nhân sự
thay đổi nhân viên
thay đổi như chong chóng
thay đổi niên hiệu
thay đổi nơi đồn trú
thay đổi phong tục
thay đổi phương thức
thay đổi quan niệm
thay đổi quá nhanh
thay đổi rất nhanh
thay đổi sản phẩm
thay đổi sản xuất
thay đổi sắc mặt
thay đổi theo mùa
thay đổi thái độ
thay đổi thất thường
thay đổi thế giới
thay đổi thể chế
thay đổi thời gian
thay đổi triều đại
thay đổi triệt để
thay đổi trong nháy mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 16:57:31