请输入您要查询的越南语单词:
单词
đành vậy
释义
đành vậy
只好认命; 奈何; 无可奈何; 无计可施。
随便看
chi trì
chi trước
chi trưởng
chi trả
chi tuyến
chi tử
chi tử nhân
chi uỷ
chi viện
chi viện cho biên cương
chi viện cho biên giới
chi viện nước ngoài
chi vượt kế hoạch
chi vượt thu
chiêm
chiêm bao
chiêm bái
chiêm bốc
chiêm chiếp
chiêm nghiệm
chiêm ngưỡng
chiêm nhu
Chiêm Thành
chiêm tinh
chiêm tinh học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:14:07