请输入您要查询的越南语单词:
单词
đông lạnh
释义
đông lạnh
冰冻 <水结成冰。>
冱 <冻。>
冷冻 <降低温度使肉、鱼等所含的水分凝固。>
thiết bị đông lạnh.
冷冻设备。
冷凝 <气体或液体遇冷而凝结如水蒸气遇冷变成水, 水遇冷变成冰。>
随便看
muồi
muồng
muỗi
muỗi a-nô-phen
muỗi sốt rét
muỗi tép
muỗi xê-xê
muỗi độc
muỗm
muỗng
muỗng canh
muỗng cà phê
muội
muội muội
muội tâm
muội đèn
muộn
muộn màng
muộn mằn
muộn phiền
my
Myanmar
mà
mà chược
mà còn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:02:23