请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâu
释义
tâu
奏; 上奏 <臣子对帝王陈述意见或说明事情。>
随便看
nọc nọc
nọc ong
nọc độc rơi lại
nọi
nọn
nọng
nỏ
nỏ giọng
nỏi
nỏ nang
nỏ tiếng
nố
nối
nối bằng móc xích
nối duyên
nối dài
nối dòng
nối dòng chính
nối dõi
nối giáo cho giặc
nối gót
nối liền
nối liền lại
nối lại
nối lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 1:39:52