请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẳng định
释义
khẳng định
断言 <十分肯定地说。>
có thể khẳng định, biện pháp này không được.
可以断言, 这种办法行不通。
肯定; 坐定 <承认事物的存在或事物的真实性ò(跟'否定'相对)。>
khẳng định thành tích.
肯定成绩。
确定 <明确而肯定。>
trả lời khẳng định.
确定的答复。
随便看
chạy hộc lên như lợn
chạy không
chạy kiếm
chạy lon ton
chạy làng
chạy lấy đà
chạy lồng
chạy Ma-ra-tông
chạy máy
chạy mặt
chạy ngang
chạy ngang chạy dọc
chạy ngoài
chạy ngược chạy xuôi
chạy nhanh
chạy nhiều cột
chạy như bay
chạy như lang
chạy như điên
chạy nhảy
chạy nước rút
chạy nạn
chạy qua
chạy quanh
chạy quanh sân khấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:43:05