请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẳng định
释义
khẳng định
断言 <十分肯定地说。>
có thể khẳng định, biện pháp này không được.
可以断言, 这种办法行不通。
肯定; 坐定 <承认事物的存在或事物的真实性ò(跟'否定'相对)。>
khẳng định thành tích.
肯定成绩。
确定 <明确而肯定。>
trả lời khẳng định.
确定的答复。
随便看
tránh không khỏi
tránh không được
tránh khỏi
tránh né
tránh nạn
tránh ra
tránh thai
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
tránh xe
tránh được
tránh đầu sóng ngọn gió
tránh đẻ
tráo
tráo lời
tráo tráo
tráo trưng
tráo trở
tráo trở bất thường
tráo trợn
tráp
tráp gương
Tráp Khê
tráp lễ
tráp sách
trá quyệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:03:07