请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẳng khái
释义
khẳng khái
慨; 慷慨 <不吝惜。>
随便看
cây dương
cây dương lá nhỏ
cây dương mai
cây dương trịch trục
cây dương tú cầu
cây dương và cây liễu
cây dương xuân xa
cây dương xỉ
cây dương xỉ thường
cây dương địa hoàng
cây dương đỏ
cây dướng
cây dướng làm giấy
cây dạ hợp
cây dại
cây dầu giun
cây dầu mè
cây dầu rái
cây dầu sở
cây dẻ
cây dẻ gai
cây dẻ ngựa
cây dẻ đá
cây dọc
cây dứa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:40:41