请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân khúc
释义
phân khúc
分节 <一种动物的躯体构造形式, 由呈直线排列的一系列相似的部分组成, 每部分为一个体节。>
随便看
thở dài thườn thượt
thở dốc
thở gấp
thở hít
thở hít nhân tạo
thở hơi
thở hơi cuối cùng
thở hắt ra
thở hồng hộc
thở hổn hển
thở khò khè
thở không ra hơi
thở mạnh
thở ngắn than dài
thở ngắn thở dài
thở nặng nhọc
thở phì phì
thở phì phò
thở ra
thở ra hít vào
thở sâu
thở than
thở vắn than dài
thở đứt quãng
thợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:34:01