请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỏ rực
释义
đỏ rực
绯红 <鲜红。>
ráng chiều đỏ rực.
绯红的晚霞
红彤彤 ; 红彤彤的 ; 红通通 ; 通红 <形容很红。>
ngọn lửa đỏ rực
红彤彤的火苗
ráng chiều đỏ rực
红彤彤的晚霞
火红 <像火一样红。>
mặt trời đỏ rực
火红的太阳。
通红 <很红; 十分红。>
lò lửa đỏ rực
炉火通红
随便看
Michigan
micro
mi-cron
Micronesia
microphone
mi-crô
mi-crô am-pe
thời gian
thời gian biến hoá
thời gian dài
thời gian dài đăng đẳng
thời gian dần trôi
thời gian hiệu lực
thời gian hành kinh
thời gian họp
thời gian kết thúc
thời gian làm việc
thời gian lâu
thời gian mang thai
thời gian nghỉ
thời gian nghỉ tết
thời gian ngắn
thời gian ngắn ngủi
thời gian nhàn rỗi
thời gian như bóng câu qua khe cửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 12:49:26