请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỏ rực
释义
đỏ rực
绯红 <鲜红。>
ráng chiều đỏ rực.
绯红的晚霞
红彤彤 ; 红彤彤的 ; 红通通 ; 通红 <形容很红。>
ngọn lửa đỏ rực
红彤彤的火苗
ráng chiều đỏ rực
红彤彤的晚霞
火红 <像火一样红。>
mặt trời đỏ rực
火红的太阳。
通红 <很红; 十分红。>
lò lửa đỏ rực
炉火通红
随便看
quay lại còn kịp
quay lại nơi canh phòng
quay mình
quay mật ong
quay người
quay người lại
quay ngược
quay ngược lại
quay nhìn lại
quay phim
quay quanh
quay quắt
quay súng lại bắn quân mình
quay số
quay thai
quay tròn
quay trở lại
quay tít
quay tít thò lò
quay vòng
quay về
quay về nghề cũ
quay về với chính nghĩa
quay xong
quay xung quanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:13:07